0 | Phút | 1 | ||
---|---|---|---|---|
90+3' | Obert A. Duda O. | |||
Lukaku R. (Bàn thắng bị từ chối) | 86' | |||
Lukebakio D. | 85' | |||
Openda L. Doku J. | 84' | |||
Lukebakio D. Carrasco Y. | 84' | |||
81' | Duris D. Schranz I. | |||
Tielemans Y. | 76' | |||
Tielemans Y. Trossard L. | 74' | |||
70' | Strelec D. Bozenik R. | |||
70' | Suslov T. Haraslin L. | |||
Bakayoko J. Mangala O. | 57' | |||
Lukaku R. (Bàn thắng bị từ chối) | 56' | |||
41' | Schranz I. | |||
Mangala O. | 29' | |||
7' | Schranz I. |
Thống kê kỹ thuật
- 5 Phạt góc 7
- 1 Phạt góc (HT) 5
- 3 Thẻ vàng 1
- 16 Sút bóng 10
- 5 Sút cầu môn 4
- 90 Tấn công 86
- 43 Tấn công nguy hiểm 34
- 6 Sút ngoài cầu môn 4
- 5 Cản bóng 2
- 11 Đá phạt trực tiếp 16
- 60% TL kiểm soát bóng 40%
- 52% TL kiểm soát bóng(HT) 48%
- 573 Chuyền bóng 367
- 85% TL chuyền bóng thành công 77%
- 14 Phạm lỗi 10
- 2 Việt vị 1
- 19 Đánh đầu 17
- 8 Đánh đầu thành công 10
- 3 Cứu thua 5
- 13 Tắc bóng 8
- 4 Số lần thay người 4
- 8 Rê bóng 6
- 18 Quả ném biên 19
- 14 Tắc bóng thành công 8
- 2 Cắt bóng 9
- Cú phát bóng
- Thẻ vàng đầu tiên
- Thẻ vàng cuối cùng
- Thay người đầu tiên
- Thay người cuối cùng
- Phạt góc đầu tiên
- Phạt góc cuối cùng
- Việt vị đầu tiên
- Việt vị cuối cùng
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
2.3 | Bàn thắng | 3 | 2.3 | Bàn thắng | 2.1 |
0.7 | Bàn thua | 0.3 | 0.5 | Bàn thua | 1 |
10 | Sút cầu môn(OT) | 9.7 | 9.2 | Sút cầu môn(OT) | 10.2 |
7 | Phạt góc | 5.3 | 6.5 | Phạt góc | 5.2 |
0.3 | Thẻ vàng | 0.7 | 1.2 | Thẻ vàng | 1.6 |
8.7 | Phạm lỗi | 13 | 9.6 | Phạm lỗi | 12.7 |
59.7% | Kiểm soát bóng | 63% | 60.3% | Kiểm soát bóng | 56% |
BỉTỷ lệ ghi/mất bànSlovakia
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 16
- 20
- 6
- 3
- 11
- 8
- 10
- 31
- 25
- 16
- 16
- 20
- 16
- 20
- 13
- 3
- 8
- 18
- 30
- 17
- 21
- 16
- 23
- 24
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Bỉ ( 23 Trận) | Slovakia ( 23 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 8 | 10 | 5 | 4 |
HT-H / FT-T | 0 | 1 | 0 | 3 |
HT-B / FT-T | 0 | 1 | 0 | 0 |
HT-T / FT-H | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT-H / FT-H | 1 | 0 | 2 | 0 |
HT-B / FT-H | 1 | 0 | 1 | 0 |
HT-T / FT-B | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT-H / FT-B | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT-B / FT-B | 1 | 0 | 2 | 3 |