3 | Phút | 0 | ||
---|---|---|---|---|
Racovitan B. Stanciu N. | 87' | |||
83' | Malinovsky R. Sudakov G. | |||
Marin R. | 79' | |||
Rus A. Marin M. | 75' | |||
Puscas G. Dragus D. M. | 75' | |||
72' | Tymchyk O. Konoplya Y. | |||
67' | Konoplya Y. | |||
63' | Yaremchuk R. Shaparenko M. | |||
63' | Yarmolenko A. Tsygankov V. | |||
Mihaila V. Coman F. | 62' | |||
Hagi I. Man D. | 62' | |||
62' | Volodymyr Brazhko Stepanenko T. | |||
Dragus D. M. (Kiến tạo: Man D.) | 57' | |||
Marin R. | 53' | |||
Stanciu N. (Kiến tạo: Man D.) | 29' |
Thống kê kỹ thuật
- 4 Phạt góc 8
- 3 Phạt góc (HT) 3
- 1 Thẻ vàng 1
- 9 Sút bóng 13
- 5 Sút cầu môn 2
- 62 Tấn công 115
- 22 Tấn công nguy hiểm 63
- 2 Sút ngoài cầu môn 5
- 2 Cản bóng 6
- 9 Đá phạt trực tiếp 10
- 28% TL kiểm soát bóng 72%
- 29% TL kiểm soát bóng(HT) 71%
- 237 Chuyền bóng 591
- 72% TL chuyền bóng thành công 87%
- 9 Phạm lỗi 8
- 1 Việt vị 1
- 25 Đánh đầu 17
- 10 Đánh đầu thành công 11
- 3 Cứu thua 2
- 8 Tắc bóng 17
- 5 Số lần thay người 5
- 11 Rê bóng 7
- 19 Quả ném biên 13
- 0 Sút trúng cột dọc 1
- 8 Tắc bóng thành công 17
- 6 Cắt bóng 5
- 2 Kiến tạo 0
- Cú phát bóng
- Thẻ vàng đầu tiên
- Thẻ vàng cuối cùng
- Thay người đầu tiên
- Thay người cuối cùng
- Phạt góc đầu tiên
- Phạt góc cuối cùng
- Việt vị đầu tiên
- Việt vị cuối cùng
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
0.7 | Bàn thắng | 1.7 | 1.3 | Bàn thắng | 1.6 |
1 | Bàn thua | 1 | 0.6 | Bàn thua | 0.9 |
6.7 | Sút cầu môn(OT) | 17 | 8.8 | Sút cầu môn(OT) | 14.6 |
6 | Phạt góc | 4.7 | 4.9 | Phạt góc | 4.6 |
1 | Thẻ vàng | 2.5 | 1.9 | Thẻ vàng | 2.4 |
9 | Phạm lỗi | 7.5 | 10 | Phạm lỗi | 12.2 |
46.3% | Kiểm soát bóng | 40.3% | 53.6% | Kiểm soát bóng | 46.7% |
RomaniaTỷ lệ ghi/mất bàn thắngUkraine
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 14
- 9
- 12
- 16
- 22
- 15
- 9
- 16
- 6
- 15
- 15
- 27
- 14
- 20
- 18
- 10
- 12
- 9
- 15
- 8
- 29
- 28
- 30
- 21
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Romania ( 21 Trận) | Ukraine ( 23 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 3 | 2 | 6 | 2 |
HT-H / FT-T | 3 | 2 | 1 | 2 |
HT-B / FT-T | 0 | 0 | 1 | 1 |
HT-T / FT-H | 1 | 0 | 0 | 0 |
HT-H / FT-H | 1 | 3 | 2 | 3 |
HT-B / FT-B | 0 | 1 | 0 | 0 |
HT-T / FT-B | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT-H / FT-B | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT-B / FT-B | 2 | 3 | 2 | 2 |